100+ tên tiếng anh cho bé trai hay và ý nghĩa nhất

Đặt tên tiếng anh cho bé trai đơn giản với những cái tên hay, vừa ngắn gọn, dễ đọc là điều cha mẹ mong muốn hiện nay. Tên tiếng Anh được sử dụng như là tên gọi thứ 2 của con; được sử dụng khi giao tiếp bạn bè, trong công việc hoặc gia đình gọi thân mật ở nhà. Dưới đây là những tên tiếng Anh cho bé trai hay và ý nghĩa nhất mà ba mẹ có thể tham khảo.

Cấu trúc đặt tên tiếng Anh cho bé trai

Tên tiếng Anh cho con trai có 2 phần chính:

– First name: Phần tên

– Family name: Phần họ

Ví dụ:

– Tên con: Andy

– Họ của con: Võ

– Tên tiếng Anh của con là: Andy Võ.

100+ Tên tiếng Anh cho bé trai hay ba mẹ nên đặt nhất

1. Tên tiếng Anh cho con trai mạnh mẽ”, “dũng cảm” hay “chiến binh”

– Andrew: “hùng dũng, mạnh mẽ”

– Alexander: “người trấn giữ”, “người bảo vệ”

– Arnold: “người trị vì chim đại bàng” (eagle ruler)

– Brian: – “sức mạnh, quyền lực”

– Chad: “chiến trường, chiến binh”

– Drake: “rồng”

– Harold: “quân đội, tướng quân, người cai trị”

– Harvey: “chiến binh xuất chúng” (battle worthy)

– Leon: “chú sư tử”

– Leonard: “chú sư tử dũng mãnh”

– Louis: “chiến binh trứ danh” (tên Pháp dựa trên một từ gốc Đức cổ)

– Marcus: dựa trên tên của thần chiến tranh Mars

– Richard: “sự dũng mãnh”

– Ryder: “chiến binh cưỡi ngựa, người truyền tin”

– Charles: “quân đội, chiến binh”

– Vincent: “chinh phục”

– Walter: “người chỉ huy quân đội”

– William: “mong muốn bảo vệ” (ghép 2 chữ “wil – mong muốn” và “helm – bảo vệ”).

100 Ten Tieng Anh Cho Be Trai Hay Va Y Nghia Nhat 2

2. Đặt tên tiếng anh cho bé trai với ý nghĩa “Cao quý”

– Albert: “cao quý, sáng dạ”

– Donald: “người trị vì thế giới”

– Frederick: “người trị vì hòa bình”

– Eric: “vị vua muôn đời”

– Henry: “người cai trị đất nước”

– Harry: “người cai trị đất nước”

– Maximus: “tuyệt vời nhất, vĩ đại nhất”

– Raymond: “người bảo vệ luôn đưa ra những lời khuyên đúng đắn”

– Robert: “người nổi danh sáng dạ” (bright famous one)

– Roy: “vua” (gốc từ “roi” trong tiếng Pháp)

– Stephen: “vương miện”

– Titus: “danh giá”

3. Tên tiếng Anh cho bé trai có ý nghĩa ” “Hạnh phúc”, “may mắn”, “thịnh vượng” hay với 1 tính cách, cảm xúc nào đó:

– Alan: “sự hòa hợp”

– Asher: “người được ban phước”

– Benedict: “được ban phước”

– Darius: “người sở hữu sự giàu có”

– David: “người yêu dấu”

– Felix: “hạnh phúc, may mắn”

– Edgar: “giàu có, thịnh vượng”

– Edric: “người trị vì gia sản” (fortune ruler)

– Edward: “người giám hộ của cải” (guardian of riches)

– Kenneth: “đẹp trai và mãnh liệt” (fair and fierce)

– Paul: “bé nhỏ”, “nhún nhường”

– Victor: “chiến thắng”

4. Tên tiếng Anh cho con trai có ý nghĩa Tôn giáo

– Abraham: “Cha của các dân tộc”

– Daniel: “Chúa là người phân xử”

– Elijah: “Chúa là Yah / Jehovah” (Jehovah là “Chúa” trong tiếng Do Thái)

– Emmanuel / Manuel: “Chúa ở bên ta”

– Gabriel: “Chúa hùng mạnh”

– Issac: “Chúa cười”, “tiếng cười”

– Jacob: “Chúa chở che”

– Joel: “Yah là Chúa” (Jehovah là “Chúa” trong tiếng Do Thái)

– John: “Chúa từ bi”

– Joshua: “Chúa cứu vớt linh hồn”

– Jonathan: “Chúa ban phước”

– Matthew: “món quà của Chúa”

– Nathan: “món quà”, “Chúa đã trao”

– Michael: “kẻ nào được như Chúa?”

– Raphael: “Chúa chữa lành”

– Samuel: “nhân danh Chúa / Chúa đã lắng nghe”

– Theodore: “món quà của Chúa”

– Timothy: “tôn thờ Chúa”

– Zachary: “Jehovah đã nhớ”

100 Ten Tieng Anh Cho Be Trai Hay Va Y Nghia Nhat 3

5. Tên tiếng Anh cho bé trai gắn liền với thiên nhiên, cây cối

– Douglas: “dòng sông / suối đen”;

– Dylan: “biển cả”,

– Neil: “mây”, “nhà vô địch”, “đầy nhiệt huyết”

– Samson: “đứa con của mặt trời”

6. Tên tiếng Anh cho bé trai gắn với màu sắc đá quý

– Blake: “đen” hoặc “trắng” (do chưa thống nhất về nguồn gốc từ chữ blast hay từ chữ black trong tiếng Anh cổ.)

– Peter: “đá” (tiếng Hán: thạch)

– Rufus: “tóc đỏ”

7. Đặt tên tiếng Anh cho bé trai ý nghĩa “mạnh mẽ”, “chiến sĩ”, “người thống trị”

– Adonis: “chúa tể”

– Alger: “cây thương của người elf”

– Alva: “có vị thế, tầm quan trọng”

– Alvar: “chiến binh tộc elf”

– Amory: “người cai trị nổi danh (thiên hạ)”

– Archibald: “thật sự quả cảm”

– Athelstan: “mạnh mẽ, cao thượng”

– Aubrey: “kẻ trị vì tộc elf”

– Augustus: “vĩ đại, lộng lẫy”

– Aylmer: “nổi tiếng, cao thượng”

– Baldric: “lãnh đạo táo bạo”

– Barrett: “người lãnh đạo loài gấu”

– Bernard: “chiến binh dũng cảm”, “dũng cảm như loài gấu”

– Cadell: “chiến trường”

– Cyril / Cyrus: “chúa tể”

– Derek: “kẻ trị vì muôn dân”

– Devlin: “cực kỳ dũng cảm”

– Dieter: “chiến binh”

– Duncan: “hắc kỵ sĩ”, “chiến binh bóng tối”

– Egbert: “kiếm sĩ vang danh (thiên hạ)”

– Emery: “người thống trị giàu sang”

– Fergal: “dũng cảm, quả cảm (nhất là trên chiến trường)

– Fergus: “con người của sức mạnh”

– Garrick: “người trị vì, cai trị”

– Geoffrey: “người trị vì (yêu) hòa bình”

– Gideon: “chiến binh / chiến sĩ vĩ đại”

– Griffith: “hoàng tử, chúa tể”

– Harding: “mạnh mẽ, dũng cảm”

– Jocelyn: “nhà vô địch”

– Joyce: “chúa tể”

– Kane: “chiến binh”

– Kelsey: “con thuyền (mang đến) thắng lợi”

– Kenelm: “người bảo vệ dũng cảm”

– Maynard: “dũng cảm, mạnh mẽ”

– Meredith: “trưởng làng vĩ đại”

– Mervyn: “chủ nhân biển cả”

– Mortimer: “chiến binh biển cả”

– Ralph: “thông thái và mạnh mẽ”

– Randolph / Rudolph: “người bảo vệ mạnh mẽ (như sói)”

– Reginald / Reynold: “người cai trị thông thái”

– Roderick: “mạnh mẽ vang danh thiên hạ”

– Roger: “chiến binh nổi tiếng”

– Waldo: “sức mạnh, trị vì”

8. Đặt tên tiếng Anh cho con trai ý nghĩa “cao quý”, “nổi tiếng”, “may mắn”, “giàu sang”

– Anselm: “được Chúa bảo vệ”

– Azaria: “được Chúa giúp đỡ”

– Basil: “hoàng gia”

– Benedict: “được ban phước”

– Clitus: “vinh quang”

– Cuthbert: “nổi tiếng”

– Carwyn: “được yêu, được ban phước”

– Dai: “tỏa sáng”

– Dominic: “chúa tể”

– Darius: “giàu có, người bảo vệ”

– Edsel: “cao quý”

– Elmer: “cao quý, nổi tiếng”

– Ethelbert: “cao quý, tỏa sáng”

– Eugene: “xuất thân cao quý”

– Galvin: “tỏa sáng, trong sáng”

– Gwyn: “được ban phước”

– Jethro: “xuất chúng”

– Magnus: “vĩ đại”

– Maximilian: ”vĩ đại nhất, xuất chúng nhất”

– Nolan: “dòng dõi cao quý”, “nổi tiếng”

– Orborne: “nổi tiếng như thần linh

– Otis: “giàu sang”

– Patrick: “người quý tộc”

100 Ten Tieng Anh Cho Be Trai Hay Va Y Nghia Nhat 4

9. Tên hay cho con trai có ý nghĩa “thiên đường”, “vĩnh cửu”, “món quà”

– Ambrose: “bất tử, thần thánh”

– Christopher: “(kẻ) mang Chúa”

– Isidore: “món quà của Isis”

– Jesse: “món quà của Chúa”

– Jonathan: “món quà của Chúa”

– Osmund: “sự bảo vệ từ thần linh”

– Oswald: “sức mạnh thần thánh”

– Theophilus: “được Chúa yêu quý”

10. Đặt tên tiếng Anh cho con trai ý nghĩa “niềm vui”, “niềm tin”, “hi vọng”, “tình yêu”, “tình bạn”

– Alden: “người bạn đáng tin”

– Alvin: “người bạn elf”

– Amyas: “được yêu thương”

– Aneurin: “người yêu quý”

– Baldwin: “người bạn dũng cảm”

– Darryl: “yêu quý, yêu dấu”

– Elwyn: “người bạn của elf”

– Engelbert: “thiên thần nổi tiếng”

– Erasmus: “được yêu quý”

– Erastus: “người yêu dấu”

– Goldwin: “người bạn vàng”

– Oscar: “người bạn hiền”

– Sherwin: “người bạn trung thành”

11. Tên tiếng Anh cho con trai gắn liền với lửa, nước, gió, đất, khí hậu, mặt trăng, mặt trời, các vì sao, các loài hoa và cây cối

– Aidan: “lửa”

– Anatole: “bình minh”

– Conal: “sói, mạnh mẽ”

– Dalziel: “nơi đầy ánh nắng”

– Egan: “lửa”

– Enda: “chú chim”

– Farley: “đồng cỏ tươi đẹp, trong lành”

– Farrer: “sắt”

– Iagan: “lửa”

– Leighton: “vườn cây thuốc”

– Lionel: “chú sư tử con”

– Lovell: “chú sói con”

– Phelan: “sói”

– Radley: “thảo nguyên đỏ”

– Silas: “rừng cây”

– Uri: “ánh sáng”

– Wolfgang: “sói dạo bước”

12. Đặt tên tiếng Anh cho bé trai với ý nghĩa vẻ ngoài gắn với con người con

– Bellamy: “người bạn đẹp trai”

– Bevis: “chàng trai đẹp trai”

– Boniface: “có số may mắn”

– Caradoc: “đáng yêu”

– Duane: “chú bé tóc đen”

– Flynn: “người tóc đỏ”

– Kieran: “cậu bé tóc đen”

– Lloyd: “tóc xám”

– Rowan: “cậu bé tóc đỏ”

– Venn: “đẹp trai”.

100 Ten Tieng Anh Cho Be Trai Hay Va Y Nghia Nhat 5

Tên tiếng Anh ở nhà dành cho bé trai

– Andrew: Hùng dũng, mạnh mẽ.

– Alan: Sự hòa hợp.

– Brian: Sức mạnh, quyền lực.

– Blake: Đen hoặc trắng.

– Drake: Rồng dũng mãnh.

– Donald: Người trị vì thế giới.

– David: Trí tuệ, can đảm, sự khôi ngô.

– Daniel: Chúa là người phân xử.

– Eric: Vị vua muôn đời.

– Felix: Hạnh phúc, may mắn.

– Henry/Harry: Thân thiết, có mưu đồ mạnh mẽ.

– Gabriel: Chúa hùng mạnh.

– John: Trí tuệ, hiền hậu.

– Lion/ Leo: Chú sư tử.

– Louis: Chiến binh trứ danh.

– Roy: Vị vua.

– Titus: Danh giá, cao quý.

– Paul: Bé nhỏ.

– Petter: Đá.

– Oscar: Người bạn hòa nhã.

>> Có thể bạn quan tâm: Tổng hợp tên tiếng anh cho bé gái hay và ý nghĩa nhất

Việt Mỹ mong rằng Với những tên tiếng anh cho bé trai hay và ý nghĩa trên đây. Thì ắt hẳn ba mẹ đã có thể lựa chọn để đặt tên cho con trai yêu của mình rồi.

Tin liên quan