Đặt tên tiếng anh cho bé gái sao cho hay và ý nghĩa là điều các bậc cha mẹ quan tâm hiện nay. Sử dụng một cái tên Tiếng Anh hay cho con sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho việc học tập của con gái yêu rất nhiều sau này. Hoặc đơn giản thì đặt tên cho bé gái bằng Tiếng Anh để gọi hàng ngày do sở thích của ba mẹ. Sau đây Việt Mỹ sẽ gợi ý cho ba mẹ những tên tiếng anh cho con gái hay và ý nghĩa nhất hiện nay.
Gợi ý cấu trúc tiên tiếng Anh cho bé:
– First name (phần tên) + Family name (Phần họ)
– Ví dụ: Tên Tiếng Anh đặt cho bé gái là Helen, họ Tiếng Việt là Nguyễn thì tên Tiếng Anh đầy đủ của bé sẽ là Helen Nguyen.
Tổng hợp những tên tiếng Anh cho bé gái hay và ý nghĩa nhất
Tên Tiếng Anh dành cho bé gái hay với mong muốn mong con sẽ nổi tiếng, sung sướng, cao quý, may mắn:
1. Florence – “nở rộ, thịnh vượng”
2. Genevieve – “tiểu thư đài các”
3. Gladys – “công chúa”
4. Felicity – “vận may, sự tốt lành”
5. Almira – “nàng công chúa”
6. Gwyneth – “sự may mắn, hạnh phúc”
7. Alva – ” sự cao quý, cao thượng”
8. Donna – “tiểu thư”
9. Elfleda – “mỹ nhân cao quý, thánh thiện”
10. Helga – “người phụ nữ được ban phước”
11. Adelaide/Adelia – “cao quý”
12. Hypatia – “cao (quý) nhất”
13. Milcah – “nữ hoàng cao quý”
14. Mirabel – “món quà tuyệt vời”
15. Odette/Odile – “sự giàu có”
Tên Tiếng Anh cho bé gái hay theo màu sắc của đá quý
16. Jade – ” viên đá ngọc bích”
17. Scarlet – “quý cô đỏ tươi”
18. Sienna – ” đỏ”
19. Melanie – “đen huyền bí”
20. Kiera – “cô gái tóc đen”
21.Gemma – “ngọc quý”
22.Margaret – “ngọc trai”
23.Pearl – “cũng mang ý nghĩa ngọc trai”
24.Ruby – “đỏ, ngọc ruby”
25. Diamond – “kim cương”
Tên tiếng Anh cho bé gái hay theo hy vọng, niềm tin của ba mẹ
26. Alethea – “sự thật”
27.Grainne – “tình yêu, tình thương mến”
28.Kerenza – “tình yêu và sự trìu mến, mến thương”
29.Verity – “sự thật, sự xác nhận”
30. Fidelia – “niềm tin, sự thật”
31. Viva/Vivian – “sự sống, chân thật, sống động”
32. Winifred – “niềm vui, sự hòa bình”
33. Zelda – “sự hạnh phúc”
34. Giselle – “lời thề thốt, mong muốn”
35. Zelda – “niềm vui, sự hạnh phúc”
36. Amity – “tình bạn”
37. Ermintrude – “được yêu thương bằng tình yêu trọn vẹn”
38. Edna – “niềm vui, tình yêu với những người xung quanh”
39. Esperanza – ” sự khởi đầu, hy vọng”
40. Farah – “niềm vui, sự hào hứng”
41. Oralie – “ánh sáng cuộc đời”
42. Philomena – “nhận được nhiều sự yêu quý”
43. Vera – “niềm tin bất diệt”
Tên tiếng Anh dành cho bé gái theo ý nghĩa hạnh phúc, yêu thương
44. Amanda – “được yêu thương, xứng đáng với tình yêu”
45. Beatrix – “sự hạnh phúc, được ban phước”
46. Gwen “cảm thấy được ban phước lành”
48. Serena – “sự tĩnh lặng và thanh bình”
49. Helen – “mặt trời, người tỏa sáng”
50. Hilary – “sự vui vẻ, vui tươi”
51. Irene – “sự hòa bình”
52. Victoria – “sự chiến thắng”
Tên Tiếng Anh cho bé con theo loài hoa
53. Iris – “cầu vồng, hoa iris”
54. Lily – “hoa huệ tây”
55. Rosa – “đóa hồng”
56. Rosabella – “đóa hoa hồng xinh đẹp”
57. Daisy – “hoa cúc dại”
58. Iolanthe – “đóa hoa tím”
59. Jasmine – “hoa nhài
60. Flora – “đóa hoa, bông hoa, hoa”
Tên tiếng Anh cho bé gái theo chữ cái hay và dễ đọc
Ngoài những tên tiếng Anh cho con gái hay và ý nghĩa trên. Thì ba mẹ cũng có thể tham khảo thêm những tên tiếng Anh cho bé gái theo chữ cái sau đây:
1. Đặt tên tiếng Anh cho bé gái theo chữ cái A:
– Abigail: Nguồn vui.
– Ada: Thịnh vượng và hạnh phúc.
– Adelaide: No đủ, giàu có.
– Agatha: Điều tốt đẹp.
– Agnes: Tinh khiết, nhẹ nhàng.
– Aileen: Nhẹ nhàng, bay bổng.
– Aimee: Được yêu thương.
– Atlanta: Ngay thẳng.
– Alda: Giàu sang.
– Alice: Niềm hân hoan.
– Alina: Thật thà, không gian trá.
– Alma: Người chăm sóc mọi người.
– Amanda: Đáng yêu.
– Amber: Viên ngọc quý.
– Andrea: Dịu dàng, nữ tính.
– Angela: Thiên thần.
– Anita: Duyên dáng và phong nhã.
– Ann, Anne: Yêu kiều, duyên dáng.
2. Tên tiếng Anh hay cho con gái theo chữ cái B:
– Barbara: Người luôn tạo sự ngạc nhiên.
– Beata: Hạnh phúc, sung sướng và may mắn.
– Belinda: Đáng yêu.
– Belle, Bella: Xinh đẹp.
– Bernice: Người mang về chiến thắng.
– Bettina: Ánh sáng huy hoàng.
– Beryl: Một món trang sức quý giá.
– Bess: Quà dâng hiến cho Thượng Đế.
– Bianca: Trinh trắng.
– Blair: Vững vàng.
– Bly: Tự do và phóng khoáng.
– Bonnie: Ngay thẳng và đáng yêu.
– Briana: Quý phái và đức hạnh.
3. Tên tiếng Anh cho con gái theo chữ C:
– Catherine: Tinh khiết.
– Carla: Nữ tính.
– Carmen: Quyến rũ.
– Chelsea: Nơi để người khác nương tựa.
– Chloe: Như bông hoa mới nở.
– Coral: Viên đá nhỏ.
– Cynthia: Nữ thần.
– Courtney: Người của hoàng gia.
– Cheryl: Người được mọi người mến.
4. Tên tiếng Anh hay cho bé gái theo chữ D:
– Davida: Nữ tính.
– Diana, Diane: Nữ thần.
– Donna: Quý phái.
– Dora: Một món quà.
– Doris: Từ biển khơi.
5. Tên tiếng Anh cho bé gái theo chữ E:
– Edna: Nồng nhiệt.
– Edna: Nhân ái.
– Elena: Thanh tú.
– Eileen, Elaine, Eleanor: Dịu dàng.
– Erika: Mạnh mẽ.
– Estra: Nữ thần mùa xuân.
– Ethel: Quý phái.
– Eva, Eva, Evelynn: Người gieo sự sống.
6. Tên tiếng Anh cho bé gái theo chữ F:
– Fannie: Tự do.
– Fawn: Con nai nhỏ.
– Fedora: Món quà quý.
– Fiona: Xinh xắn.
– Frida, Frida: Cầu ước hòa bình.
– Flora: Một bông hoa.
7. Tên tiếng Anh cho bé gái theo chữ cái G, H, I:
– Gale: Cuộc sống.
– Gaye: Vui vẻ.
– Georgette, Georgia, Georgiana: Nữ tính.
– Geraldine: Người vĩ đại.
– Hanna: Lời chúc phúc của Chúa.
– Harriet: Người thông suốt.
– Heather: hoa thạch nam.
– Helen, Helena: Dịu dàng.
– Irene: Hòa bình.
– Iris: Cồng vồng.
– Ivy: Quà tặng của Thiên Chúa.
– Ivory: Trắng như ngà.
8. Tên tiếng Anh cho bé gái theo chữ cái J, K, L:
– Jane, Janet: Duyên dáng.
– Jessica, Jessie: Khỏe mạnh.
– Jewel: Viên ngọc quý.
– Jillian, Jill: Bé nhỏ.
– Joan: Duyên dáng.
– Kate: Tinh khiết.
– Katherine, Kathy, Kathleen, Katrina: Tinh khiết.
– Keely: Đẹp đẽ.
– Kelsey: Chiến binh.
– Kendra: Khôn ngoan.
– Lacey: Niềm vui sướng.
– Lara: Được nhiều người yêu mến.
– Larina: Cánh chim biển.
– Larissa: Giàu có và hạnh phúc.
9. Tên tiếng Anh cho bé gái theo chữ cái M, N, O:
– Megan: Người làm việc lớn.
– Melanie: Người chống lại bóng đêm.
– Melinda: Biết ơn.
– Melissa:Con ong nhỏ.
– Naomi: Đam mê.
– Natalie: Sinh ra vào đêm Giáng sinh.
– Nathania: Món quà của Chúa.
– Nell: Dịu dàng và nhẹ nhàng.
– Nerissa: Con gái của biển.
– Odette: Âm nhạc.
– Olga: Thánh thiện.
– Olivia, Olive: Biểu tượng của hòa bình.
– Opal: Đá quý.
– Ophelia: Chòm sao Thiên hà.
10. Tên tiếng Anh cho con gái theo chữ cái P, Q, R:
– Pansy:Ý nghĩ.
– Patience:Kiên nhẫn và đức hạnh.
– Patricia:Quý phái.
– Queen, Queenie: Nữ hoàng.
– Quenna:Mẹ của nữ hoàng.
– Questa: Người kiếm tìm.
– Rachel: Nữ tính.
– Ramona:Khôn ngoan.
– Rebecca: Ngay thẳng.
– Regina:Hoàng hậu.
11. Tên tiếng Anh cho con gái theo chữ cái S, T, U:
– Sabrina: Nữ thần sông
– Sacha: Vị cứu tinh của nhân loại
– Sadie:Người làm lớn
– Talia: Tươi đẹp
– Tamara: Cây cọ
– Tammy: Hoàn hảo
– Tanya: Nữ hoàng
– Udele: Giàu có và thịnh vượng
– Ula:Viên ngọc của sông
– Ulrica: Thước đo cho tất cả
– Una: Một loài hoa
12. Tên tiếng Anh cho bé gái hay theo chữ cái V, W, Y, Z:
– Valda: Thánh thiện
– Valerie:Khỏe mạnh
– Vanessa: Con bướm
– Vania: Duyên dàng
– Willa: Ước mơ
– Willow: Chữa lành
– Wilona:Mơ ước
– Yolanda: Hoa Violet
– Yvette: Được thương xót
– Yvonne:Chòm sao Nhân Mã
– Zea:Lương thực
– Zelene: Ánh mặt trời
– Zera: Hạt giống
Tên tiếng Anh cho bé gái ở nhà hay và ý nghĩa khác
Ngoài những cái tên ở nhà cho bé gái ngộ nghĩnh, đáng yêu, tên tiếng Anh ở nhà cho con gái cũng là một lựa chọn hay cho các ba mẹ. Tham khảo những tên tiếng Anh cho bé gái ở nhà hay và ý nghĩa sau đây:
– Edna: Niềm vui.
– Farah: Niềm vui, sự hào hứng.
– Esperanza: Hy vọng.
– Florence: Tương lai nở rộ, thịnh vượng.
– Gwyneth: Sự may mắn, hạnh phúc.
– Gladys: Công chúa.
– Helga: Được ban phước.
– Milcah: Nữ hoàng.
– Hypatia: Cao (quý) nhất.
– Odette/Odile: Sự giàu có.
– Diamond: Kim cương (Nghĩa gốc là “Vô địch”, “Tỏa sáng”).
– Scarlet: Đỏ tươi.
– Jade: Ngọc bích.
– Gemma: Ngọc quý.
– Sienna: Đỏ.
– Ariel: Chú sư tử của Chúa.
– Emmanuel: Chúa luôn ở bên ta.
– Elizabeth: Lời thề của Chúa/ Chúa đã thề.
– Vivian: Hoạt bát.
– Amanda: Sự yêu thương, xứng đáng với tình yêu.
– Hilary: Vui vẻ.
– Andrea: Sự mạnh mẽ, kiên cường.
– Bridget: Sức mạnh, người nắm quyền.
– Alexandra: Người trấn giữ, bảo vệ.
– Valerie: Sự mạnh mẽ, khỏe mạnh.
– Alida: Chú chim nhỏ.
– Azure: Bầu trời xanh.
– Aurora: Bình minh.
– Anthea: Như hoa.
– Freya: Tiểu thư.
– Sophie: Sự thông thái.
– Gloria: Vinh quang.
– Regina: Nữ hoàng.
– Jezebel: Trong trắng.
– Latifah: Dịu dàng, vui vẻ.
– Laelia: Vui vẻ.
– Isolde: Xinh đẹp.
– Hebe: Trẻ trung.
– Kiera: Cô bé tóc đen.
– Keva: Mỹ nhân, duyên dáng.
– Mabel: Đáng yêu.
Những biệt danh hay cho bé gái bằng tiếng Anh
Đặt biệt danh cho bé gái bằng tiếng Anh vừa ý nghĩa, đơn giản, dễ đọc ba mẹ có thể tham khảo:
– Almira: Công chúa.
– Aurora: Bình minh.
– Azura: Bầu trời xanh.
– Baby/Babe: bé con.
– Babylicious: người bé bỏng.
– Bernice: Người mang lại chiến thắng.
– Biance/ Blanche: Trắng, thánh thiện.
– Binky: rất dễ thương.
– Boo: một ngôi sao.
– Bridget: sức mạnh, quyền lực.
– Bug Bug: đáng yêu.
– Bun: ngọt ngào, bánh sữa nhỏ, bánh nho.
– Bunny: thỏ.
– Calantha: hoa nở rộ.
– Calliope: khuôn mặt xinh đẹp.
– Captain: đội trưởng.
– Champ: nhà vô địch trong lòng bạn.
– Chickadee: chim.
– Christabel: người công giáo xinh đẹp.
– Cleopatra: vinh quang của cha.
– Cuddle bear: ôm chú gấu.
– Delwyn: xinh đẹp, được phù hộ.
– Dewdrop: giọt sương.
– Dilys: chân thành, chân thật.
– Dollface: gương mặt như búp bê, xinh đẹp và hoàn hảo.
– Doris: xinh đẹp.
– Dreamboat: con thuyền mơ ước.
– Drusilla: mắt long lanh như sương.
– Dumpling: bánh bao.
– Eira: tuyết.
– Eirlys: Hạt tuyết.
– Ermintrude: được yêu thương trọn vẹn.
– Ernesta: chân thành, nghiêm túc.
– Esperanza: hy vọng.
– Eudora: món quà tốt lành.
– Fallon: người lãnh đạo.
– Farah: niềm vui, sự hào hứng.
– Felicity: vận may tốt lành.
– Flame: ngọn lửa.
– Freckles: có tàn nhang trên mặt nhưng vẫn rất đáng yêu.
– Fuzzy bear: chàng trai trìu mến.
– Gem: viên đá quý.
– Glenda: trong sạch, thánh thiện, tốt lành.
– Godiva: món quà của Chúa.
– Gwyneth: may mắn, hạnh phúc.
– Hebe: trẻ trung.
– Heulwen: ánh mặt trời.
– Jena: chú chim nhỏ.
– Jewel: viên đá quý.
– Jocelyn: nhà vô địch trong lòng bạn.
– Joy: niềm vui, sự hào hứng.
– Kane: chiến binh
– Kaylin: người xinh đẹp và mảnh dẻ.
– Kelsey: con thuyền (mang đến) thắng lợi.
– Keva: mỹ nhân, duyên dáng.
– Kitten: chú mèo con.
– Ladonna: tiểu thư.
– Laelia: vui vẻ.
– Lani: thiên đường, bầu trời.
– Letitia: niềm vui.
– Maris: ngôi sao của biển cả.
– Maynard: dũng cảm mạnh mẽ.
– Mildred: sức mạnh nhân từ.
– Mirabel: tuyệt vời.
– Miranda: dễ thương, đáng yêu.
– Misiu: gấu teddy.
– Mister cutie: đặc biệt dễ thương.
– Neil: mây/ nhiệt huyết/ nhà vô địch.
– Nenito: bé bỏng.
– Olwen: dấu chân được ban phước.
– Peanut: đậu phộng.
– Phedra: ánh sáng.
– Pooh: ít một.
– Puma: nhanh như mèo.
– Pup: chó con.
– Puppy: cho con.
– Rum-Rum: vô cùng mạnh mẽ.
– Sunshine: ánh sáng, ánh ban mai.
– Treasure: kho báu.
– Ula: viên ngọc của biển cả.
>> Có thể bạn quan tâm: Gợi ý 10 món quà giáng sinh ý nghĩa cho bé
Trên đây là những tên tiếng Anh dành cho con gái yêu hay và ý nghĩa; đơn giản, dễ đọc mà Việt Mỹ chia sẻ đến các cha mẹ. Mong rằng sẽ là tư liệu để ba mẹ có thể tham khảo để đặt tên cho con gái yêu của mình.